bóng chuyền

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

bóng () +‎ chuyền (傳遞)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 quả, tráibóng chuyền

  1. 排球運動
  2. 排球運動用球
  3. bóng truyền的另一種拼寫法