bán nguyệt

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自半月

發音[编辑]

名詞[编辑]

bán nguyệt (半月)

  1. 半月形,半圓
    bàn bán nguyệt半月形桌子
    xương bán nguyệt半月板(半月形軟骨)
    hồ bán nguyệt半月形湖泊