Category:越南语专有名词
跳到导航
跳到搜索
(上一页)(下一页)
分类“越南语专有名词”中的页面
以下200个页面属于本分类,共481个页面。
(上一页)(下一页)A
B
- Ba-ha-mát
- Ba Lê
- Ba Tàu
- Ba Tư
- Bác-ba-đốt
- Bách Tế
- Bạch Mã Hoàng Tử
- Bạch Tuyết
- Bàn Cổ
- Bản thảo cương mục
- Batôlômêô
- Bắc
- Bắc Băng Dương
- Bắc Carolina
- Bắc Kạn
- Băng Cốc
- Băng Đảo
- Băng-la-đét
- Bê-li-xê
- Bê-nanh
- Bê-ô-grát
- Bỉ
- Bỉ Lợi Thì
- Bí Hí
- Bình Nhưỡng
- Bô-li-vi-a
- Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na
- Bốt-xoa-na
- Bờ Biển Ngà
- Bru-nây
- Bu-run-đi
- Buốc-ki-na Pha-xô
- Buôn Ma Thuột
- Bụt
C
- Ca-mơ-run
- Ca-na-đa
- Cà Mau
- Cam Bốt
- Cam Túc
- Campuchia
- Cao
- Cao Miên
- Cáp Nhĩ Tân
- Cát Lâm
- Catarina
- Cận Đông
- Chân Lạp
- Châu Đại Dương
- Châu Hải
- Chiết Giang
- CHNDTH
- Chợ Lớn
- chủ nghĩa Quốc xã
- Con đường tơ lụa
- Cô-lôm-bi-a
- Cổ Triều Tiên
- Công Nguyên
- Cộng hòa Liên bang Đức
- Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa
- Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- Cộng hoà Séc
- Cộng hòa Séc
- Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Cốt-xta Ri-ca
- Crô-a-ti-a
- Cựu Thế giới
- Cựu Ước