跳转到内容
漢越音
- 饁:diệp, ấp
- 邑:ấp
- 𡇃:ấp
- 浥:ấp
- 馌:diệp, ấp
- 𨙨:ấp
- 俋:ấp
- 挖:ấp, oạt, oát
- 厭:yêm, áp, ấp, yểm, yếm
- 厌:yêm, áp, ấp, yểm, yếm
(常用字)
喃字
- 浥:ọp, ấp, ập, ụp, óp, ướp
- 阝:phụ, ấp
- 𨙨:ấp
- 唈:ấp, ập, dấp, oạp
- 俋:ấp
- 揖:tập, ốp, ắp, ấp, ập, trấp
- 邑:ốp, ọp, ấp, phấp, óp
- 村
- 邑
- 偎抱
- 孵