跳转到内容

động đất

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源

[编辑]

源自 động (移動) +‎ đất ()。對照漢語 地動地动 (địa động)

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

(量詞 trậnđộng đất (動𡐙)

  1. (地震學) 地震
    近義詞:địa chấn

參見

[编辑]