跳转到内容
越南語[编辑]
喃字
- 拉:lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 㙮:tháp, đắp, đập, thóp, tóp
- 扱:rấp, tráp, đắp, kẹp, đập, gặp, chắp, vập, chặp, cặp, gấp, cắp, ghép, gắp, dập
- 𡌩:đập
- :đập
汉字:㧺 拉 拾 㭼 𡏽 扱 𡌩 撘 㙮