đại từ nhân xưng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

đại từ (代詞) +‎ nhân xưng (人稱)

發音[编辑]

名詞[编辑]

đại từ nhân xưng

  1. (語法) 人稱代詞