跳转到内容

đáng yêu

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

源自 đáng (值得,應得) +‎ yêu ()

發音

[编辑]

形容詞

[编辑]

đáng yêu

  1. 可愛
    近義詞:dễ thươngkhả ái
    反義詞:đáng ghét

用法說明

[编辑]