跳转到内容

đác wa

維基詞典,自由的多語言詞典

芒語

[编辑]

詞源

[编辑]

源自 đác () +‎ wa ()仿譯越南語 nước hoa

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

đác wa

  1. (Mường Bi) 香水

參考資料

[编辑]
  • Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (孟語-越南語詞典)[1],Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội