đành rằng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

đành (放棄) +‎ rằng ()

發音[编辑]

副詞[编辑]

đành rằng (𠷥)

  1. 誠然固然的確
    Đành rằng số ca nhiễm ở Hà Nội đã xuống rất thấp, nhưng không có nghĩa là con virus SARS-CoV-2 đã biến mất.
    誠然,河內的感染人數下降得非常低,但這並不意味著 SARS-CoV-2 病毒已經消失。