跳转到内容
- ánh sáng
- 北部方言(河內):
[ʔɐjŋ̟˧ˀ˦ s̪aːŋ˧ˀ˦]
- 南部方言(西貢):
[ʔɐn˦ˀ˥ ʂaːŋ˦ˀ˥]
- 光芒,光线,光明,光辉
- ánh sáng ban ngày 日光
- chỗ sáng và chỗ tối 明暗
- dưới ánh sáng của chân lý 真理之光
- ánh sáng của khoa học hiện đại 现代科学之光
- ánh sáng lung linh của một ngọn nến 摇曳的烛光
- đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ 挡着光了
- Tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng. 愿他的勾当能为人所知。