越南语[编辑]
汉越音
- 陁:di, đà, trĩ
- 腌:yêm, đà, yểm
- 𬶍:đà
- 鼍:đà
- 予:dư, đà, dữ, dự
- 朋:băng, đà, bằng
- 他:tha, đà
- 鼍:đà
- 霎:tiếp, sáp, sát, đà, siếp, thiếp
- 𨠑:di, đà
- 鸵:đà
- 沱:đà
- 砣:bạn, đà
- 阤:di, dĩ, đà, trĩ
- 鼧:đà
- 驮:đà, đạ
- 岮:đà
- 㸱:khoa, đà
- 㸰:khoa, đà
- 沲:đà
- 舵:đà
- 堶:đà, đoạ, đọa
- 爹:đà, đa
- 鸵:đà
- 紽:đà
- 柁:đà, đả
- 陀:đà
- 柂:di, đà
- 蔂:đà, luy
- 酏:di, đà
- 跎:đà
- 鳝:đà, lưu, thiện
- 拖:tha, đà
- 佗:tha, xà, đà
- 拖:tha, đà
- 𤛛:đà
- 驼:đà
- 驼:đà
- 酡:đà
- 它:tha, đà
- 坨:đà
- 驮:đà, đạ
- 杕:đà, đệ, nghi
- 𣵻:đà
- 𪓽:đà
- 驼:đà
- 魾:đà, bì, phi
(常用字)
喃字
- 陁:trĩ, di, đà
- 它:sá, di, dà, tha, xà, đà
- 𬶍:đà
- 鼍:đà
- 他:thơ, thè, thà, tha, đà
- 㐌:dã, đà, đã, đỡ
- 鸵:đà
- 驮:đà, thồ
- 砣:đà
- 阤:trĩ, di, dĩ, đà
- 鼧:đà
- 岮:đà
- 沱:đà, đừ, đờ
- 沲:đà, nhãn
- 舵:đà
- 鸵:đà
- 紽:đà
- 柁:dà, xa, xà, đà
- 陀:đà
- 柂:di, đà
- 酏:di, đà
- 跎:đà
- 拖:tha, đà, đỡ, đợ, đớ, đờ
- 佗:đà
- 拖:tha, đà, đã, đỡ, đợ, đớ
- 驼:đà
- 𧹟:đà
- 酡:đà
- 它:tha, đà
- 跺:đà, thỏa
- 坨:đà
- 驮:đà
- 跺:đà
- 驼:đà
汉字:鼧 紽 𧹟 驼 陁 鼍 沱 酏 坨 㸱 魾 舵 鸵 予 朋 岮 𣵻 柁 佗 蔂 跺 𪓽 霎 𤛛 跎 杕 跺 它 爹 阤 沲 驮 腌 鳝 堶 他 拖 㸰 嗲 柂 驼 酡 鸵 㐌 鼍 𨠑 拖 𬶍 它 砣 驼 陀 驮