dương cầm

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

發音[编辑]

詞源1[编辑]

dương cầm在越南語維基百科上的資料
dương cầm

漢越詞,來自洋琴,包含 (西洋) (樂器)

名詞[编辑]

dương cầm

  1. (過時, 音樂) 鋼琴
    近義詞: pi-a-nô
    • Lua错误 在Module:User:Hzy980512/quote的第2460行:The parameter "2" is not used by this template.

參見[编辑]

詞源2[编辑]

dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc)在越南語維基百科上的資料
dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc)

漢越詞,來自揚琴

名詞[编辑]

dương cầm

  1. (音樂) 揚琴