跳转到内容
主菜单
主菜单
移至侧栏
隐藏
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
资助
搜索
搜索
创建账号
登录
个人工具
创建账号
登录
未登录编辑者的页面
了解详情
贡献
讨论
目录
移至侧栏
隐藏
序言
1
黎語
开关黎語子章节
1.1
發音
1.2
名詞
1.3
參考資料
2
越南語
开关越南語子章节
2.1
發音
2.2
釋義
3
满语
开关目录
cai
35种语言
Afrikaans
Asturianu
Deutsch
English
Español
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
La .lojban.
Jawa
한국어
Kurdî
Кыргызча
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
ဘာသာမန်
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Slovenčina
Slovenščina
Gagana Samoa
Sunda
Тоҷикӣ
ไทย
Tiếng Việt
Walon
Bân-lâm-gú
词条
讨论
不转换
不转换
简体
繁體
阅读
编辑
查看历史
工具箱
工具
移至侧栏
隐藏
操作
阅读
编辑
查看历史
常规
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
永久链接
页面信息
引用本页
获取短URL
下载二维码
打印/导出
下载为PDF
打印页面
維基詞典,自由的多語言詞典
黎語
[
编辑
]
發音
[
编辑
]
(
標準黎語
)
IPA
(
幫助
)
:
/t͡sʰai˥˧/
名詞
[
编辑
]
cai
樹
參考資料
[
编辑
]
文明英; 文京 (2006)
黎語基础教程
[1]
, 北京: 中央民族大学出版社,
ISBN
978-7-81108-001-8
,
OCLC
784096673
越南語
[
编辑
]
發音
[
编辑
]
北部方言(河內):
[kaːj˧˧]
中部方言(順化):
[kaːj˧˥]
南部方言(西貢):
[kaːj˧˧]
漢越音
畡
:
cai
剀
:
cai
,
cái
,
khải
侅
:
cai
荄
:
cai
閡
:
hạch
,
cai
,
hãi
,
ngại
該
:
cai
,
ai
賌
:
cai
賅
:
cai
磑
:
ngôi
,
cai
,
ngại
陔
:
cai
垓
:
cai
,
giai
胲
:
hạch
,
cai
,
cải
,
hợi
赅
:
cai
剴
:
cai
,
cái
,
khải
硙
:
ngôi
,
cai
,
ngại
该
:
cai
颏
:
hài
,
cai
頦
:
hài
,
cai
豥
:
cai
姟
:
cai
祴
:
cai
(常用字)
賅
:
cai
荄
:
cai
磑
:
cai
,
ngại
垓
:
cai
,
giai
該
:
cai
剴
:
cai
,
cái
陔
:
cai
喃字
畡
:
cai
剀
:
cai
,
khải
侅
:
cai
,
hời
荄
:
cây
,
cay
,
cai
,
gay
,
gai
頦
:
cai
,
hài
該
:
cơi
,
cai
,
hài
賌
:
cai
颏
:
cai
,
hài
垓
:
cai
,
gây
,
gay
胲
:
cải
,
cai
,
hạch
赅
:
cai
剴
:
cai
,
khải
賅
:
cai
该
:
cai
豥
:
cai
姟
:
cai
陔
:
cai
相似國語字
cái
cải
cãi
cài
cai
釋義
[
编辑
]
该管
戒除
满语
茶
分类
:
有國際音標的黎語詞
黎語詞元
黎語名詞
滿語
越南語
隐藏分类:
待分類的越南語詞
开关有限宽度模式